Từ "ca vũ" trong tiếng Việt là một danh từ, được sử dụng để chỉ một hình thức nghệ thuật kết hợp giữa hát (ca) và múa (vũ). Để giúp bạn hiểu rõ hơn, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ này và cung cấp các ví dụ sử dụng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tối nay, chúng ta sẽ đi xem ca vũ ở nhà hát lớn."
Câu nâng cao: "Các nghệ sĩ trong đoàn ca vũ đã mang đến cho khán giả những màn trình diễn đầy màu sắc và cảm xúc."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ "ca vũ" chủ yếu chỉ về hình thức nghệ thuật. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp của âm nhạc và chuyển động, ví dụ trong các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa.
Biến thể: Trong một số tình huống, bạn có thể thấy từ "ca múa" được sử dụng thay cho "ca vũ". Cả hai đều chỉ sự kết hợp giữa hát và múa, nhưng "ca vũ" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ca múa: Cũng có nghĩa tương tự như "ca vũ", nhưng "ca múa" có thể ít trang trọng hơn.
Hát múa: Cũng diễn tả hoạt động tương tự, nhưng thường dùng để chỉ hoạt động không chính thức hoặc trong các bối cảnh khác nhau.
Từ liên quan:
Nghệ thuật: Là lĩnh vực lớn mà "ca vũ" là một phần.
Biểu diễn: Hành động thực hiện nghệ thuật trước khán giả, bao gồm cả "ca vũ".
Văn hóa: "Ca vũ" là một phần của văn hóa nghệ thuật của một dân tộc.